1. Close và Shut
Close và Shut đều mang nghĩa là “đóng”, “khép”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “close” và “shut” lại có cách sử dụng khác nhau.
– Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo.
Ví dụ:
- The chairperson closed the meeting at 4.30.
(Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)
– Shut: có thể được dùng để bảo ai đó không được nói nữa một cách khiếm nhã.
Ví dụ:
- She was very rude. She said: “Shut your mouth!’’
(Cô ấy đã rất thô lỗ khi quát lên với tôi:’‘Câm mồm!’’)
2. Start và Begin
Hai cặp từ này đều mang ý nghĩa là “bắt đầu”, “khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó”. Nhưng hãy xem điểm khác nhau của chúng nhé:
– Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ (engines and vehicles). Không dùng ‘’begin” trong những trường hợp này.
Ví dụ:
- It was a cold morning and I could not start my car.
(Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)
– Begin thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn
Ví dụ:
- Before the universe began, time and place did not exist.
(Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)
3. Grow và Raise
Cặp từ này đều có chung một ý nghĩa đó là “tăng” hoặc “làm tăng th&ecio shut/close the conference?
5. All societies develop their own stories about how the world started/began.
6. It’s never easy to finish/ end a relationship.
1. Close |
2. Start |
3. Finished/ ended |
4. Close |
5. Began |
6. End |