Cả ba chữ sore, hurt, pain đều có nghĩa là đau nhưng có nghĩa khác nhau và có cả nghĩa bóng.
– Tính từ: đau đớn, tức giận
A sore throat=Đau cổ họng
A sore loser=Người thua mà cay cú
Is he still sore at us?=Anh ta còn giận chúng mình không?
Don’t get sore at me=Xin bạn đừng giận tôi
A sight for sore eyes=Một hình ảnh dễ chịu, một điều mình cảm thấy thoải mái, hay 1 người mà mình rất mừng được gặp. Nhà văn hào Jonathan Swift viết năm 1738: “A sight of you is good for sore eyes=Thoạt trông thấy bạn tôi thật là mừng. (Phân biệt với an eyesore (viết làm một chữ) có nghĩa là một cảnh trông chướng mắt.)
– Danh từ: chỗ đau, vết thương; nghĩa bóng: nỗi thương tâm, đau lòng
Reopen old sore=Gợi lại nỗi đau xưa
Eyesore=Điều/vật chướng mắt, như một căn nhà cũ nằm ở giữa khu có nhiều căn nhà lộng lẫy
Hurt (động từ bất qui tắc hurt-hurt-hurt / tính từ / danh từ):
– Động từ: tự mình làm đau, bị thương, cảm thấy đau, làm thương tổn (nghĩa bóng)
I hurt my ankle playing football=Tôi bị sai mắt cá chân khi chơi bóng đá
Bác sĩ nhấn vào bụng bịnh nhân và hỏi: Does it hurt here? Chỗ này có đau không?
I don’t mean to hurt your feelings=Tôi không cố ý làm bạn phiền lòng
– Tính từ: bị thương
She’s seriously hurt in the accident=Bà ấy bị thương nặng trong một tai nạn
– Danh từ: nỗi đau
She saw the hurt in his eyes=Cô ta nhìn thấy ánh mắt đau buồn của anh ta.
Pain:
– Thường dùng làm danh từ, chỉ sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (tâm hồn)
A month after surgery she is still in pain=Một tháng sau khi mổ, bà ấy vẫn còn cảm thấy đau
Pain relief=Giảm đau
Painkiller=Thuốc giảm đau
No pain no gain (nghĩa bóng)=Muốn thành công phải cực nhọc
A pain in the neck=Nói về người nào hay chuyện gì làm mình bực mình
– Động từ
It pained her to see how much older he was looking=Lòng cô đau thắt khi thấy anh trông già hơn nhiều
Tóm lại: Khi tả đau, đau đớn thường dùng chữ pain hay hurt.
Răng tôi đau, tôi nhức răng=I have a toothache
Hết đau chưa?=Is the pain gone?
Nhức=ache. Răng tôi nhức nhối=My tooth aches