• 0238. 352 33 77 (campus 1) - 0238. 357 55 88 (campus 2) - 0238.363 77 99 (campus 3)
  • |
  • 104 Hermann | 56 Lê Hồng Phong | 03 Trường Chinh, Vinh, Nghệ An
  • |
  • Tiếng Việt
  • English

admin| 15 Tháng Bảy, 2015 | 9060

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

 

Kế toán là một chuyên ngành hay gặp trong cuộc sống thường ngày của các bạn đã và đang đi làm. Hôm nay,  ASEM Vietnam xin đưa ra một số từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực kế toàn mà bạn hay gặp phải, chúng ta hãy lưu ý để sử dụng trong giao tiếp thương mại cũng như phục vụ công việc của mình tốt hơn nhé. 🙂

 
1.     Accounting entry: —- bút toán
2.     Accrued expenses —- Chi phí phải trả
3.     Accumulated: —- lũy kế
4.     Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán
5.     Advances to employees —- Tạm ứng
6.     Assets —- Tài sản
7.     Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán
8.     Bookkeeper: —- người lập báo cáo
9.     Capital construction: —- xây dựng cơ bản
10.   Cash —- Tiền mặt
11.   Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng
12.   Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ
13.   Cash in transit —- Tiền đang chuyển
14.   Check and take over: —- nghiệm thu
15.   Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
16.   Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng
35.   Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
36.   Fixed assets —- Tài sản cố định
37.   General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
38.   Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
39.   Gross profit —- Lợi nhuận tổng
40.   Gross revenue —- Doanh thu tổng
41.   Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
42.   Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
43.   Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
44.   Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
45.   Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
46.   Inventory —- Hàng tồn kho
47.   Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
48.   Itemize: —- mở tiểu khoản
49.   Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
50.   Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
51.   Liabilities —- Nợ phải trả
52.   Long-term borrowings —- Vay dài hạn
71.   Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
72.   Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
73.   Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
74.   Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
75.   Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
76.   Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
77.   Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
78.   Receivables —- Các khoản phải thu
79.   Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
80.   Reconciliation: —- đối chiếu
81.   Reserve fund —- Quỹ dự trữ
82.   Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
83.   Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ
84.   Sales expenses —- Chi phí bán hàng
85.   Sales rebates —- Giảm giá bán hàng
86.   Sales returns —- Hàng bán bị trả lại
87.   Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn
88.   Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
89.   Short-term liabilities —- Nợ n

#

Từ khóa:

#

Liên hệ với chúng tôi

Hãy gửi cho chúng tôi những thắc mắc mà bạn đang có!