Từ vựng trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ thường ngày

Có rất nhiều từ tiếng Anh, thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, khác với tiếng Mỹ. Ví dụ:

·         A lorry is a truck. (xe tải)

·         A lift is an elevator. (thang máy)

·         A fortnight is two weeks. (hai tuần)

·         A chemist is a person who works in a drugstore. (dược sỹ)

·         A dual carriageway is a divided highway. (tuyến đường)

Xin liệt kê một số từ thông dụng có liên quan đến giao tiếp thường ngày:

1- Về ăn mặc:



Tiếng Anh

Tiếng Mỹ

Vest

Galoshes

Rain Coat

Gym Shoes

Sneakers

Suspenders

Robe

Diaper

Apron

Turtle Neck

Bath Robe

Bathing Suit

Quần dài

Qần áo l ót

Áo len chui đầu

Áo mặ c ngoài

Áo lót

Áo gi-lê

Ủng

Áo m ưa

Giày vải

Giày thể thao

Dây đeo quần

Áo khoác ngoài (ở nhà)

Tã lót

Tạp dềPrivate School

Public School

Vacation

Hot Lunch

Teachers Lounge

Off Task

Recess

Open House

Grading Scheme

Pushpins or thumbtacks

Bạn

Keo hồ

Cục tẩy

Môn toán

Trường dân lập

Trường công lập

Kỳ nghỉ

Bữa ăn ở trường

Phòng giáo viên

Không làm việc

Giờ giải lao

Ngày mở cửa (cho khách vào thăm)

Hệ thống chấm điểm

Ghim