• 0238. 352 33 77 (campus 1) - 0238. 357 55 88 (campus 2) - 0238.363 77 99 (campus 3)
  • |
  • 104 Hermann | 56 Lê Hồng Phong | 03 Trường Chinh, Vinh, Nghệ An
  • |
  • Tiếng Việt
  • English

admin| 10 Tháng Chín, 2015 | 10600

Phân biệt từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Chap.1)

 

Trong quá trình học tiếng Anh, đôi khi các bạn gặp phải những từ khác nhau trong tiếng Anh nhưng lại có nghĩa tương đương nhau trong tiếng Việt. Những từ này làm bạn thấy khó khăn không biết trường hợp sử dụng của chúng sao cho đúng và thể hiện hết ý mình muốn diễn đạt?

 

ASEM Vietnam xin gửi tới các bạn series bài viết  giúp bạn xác định rõ nghĩa và một số ví dụ về cách sử dụng của một số từ.

 

 

1. START & BEGIN  (bắt đầu, khởi đầu một sự vật- sự việc nào đó)

 Cũng là “bắt đầu”, nhưng không phải lúc nào cũng dùng từ “start”, thay vào đó nên dùng “begin”. 

 

Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng “begin” trong những trường hợp này.

E.g. It was a cold morning and I could not start my car (Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được).

 

Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn

E.g. Before the universe began, time and place did not exist (Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại).

 

 

2. END & FINISH Intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất.

Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ. 

 

E.g.

· Her answer showed her to be an intelligent young woman (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).

· What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

 

 

 

 

Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb. Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang. 

E.g.

· You look very smart in that suit (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

· They are having lunch in a smart restaurant (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful.

E.g.

· He is clever with his hands (Anh ấy rất khéo tay).

· The factory needs clever workers (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

To be continued…

#

Từ khóa:

#

Liên hệ với chúng tôi

Hãy gửi cho chúng tôi những thắc mắc mà bạn đang có!