admin| 15 Tháng Mười Một, 2013 | 8720
TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC
Vốn từ vựng phong phú là một trong những yếu tố quyết định tới sự thành công trong việc học tiếng Anh của bạn. Dưới đây, ASEM Vietnam sẽ giới thiệu các từ vựng giáo dục căn bản, thường gặp hiện nay.
1. Lesson / Unit : Bài học
2. Exercise / Task / Activity : Bài tập
3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6. Certificate : Bằng, chứng chỉ
7. Qualification : Bằng cấp
8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14. Summer vacation : Nghỉ hè
15. Extra curriculum : Ngoại khóa
16. Enroll : Nhập học
17. Play truant (v): Trốn học
18. Complementary education : Bổ túc văn hóa
19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20. Pass : Điểm trung bình
21. Credit : Điểm khá
22. Distinction : Điểm giỏi
23. High distinction : Điểm xuất sắc
Có thể bạn quan tâm:
Từ khóa: