• 0238. 352 33 77 (campus 1) - 0238. 357 55 88 (campus 2) - 0238.363 77 99 (campus 3)
  • |
  • 104 Hermann | 56 Lê Hồng Phong | 03 Trường Chinh, Vinh, Nghệ An
  • |
  • Tiếng Việt
  • English

admin| 15 Tháng Tư, 2014 | 8340

50 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng

 

1. What’s up? – Có chuyện gì vậy? 

2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi? 

3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? 

4. Nothing much. – Không có gì mới cả. 

5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy? 

6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 

8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn. 

9. Is that so? – Vậy hả? 

10. How come? – Làm thế nào vậy? 

11. Absolutely! – Chắc chắn rồi! 

12. Definitely! – Quá đúng! 

13. Of course! – Dĩ nhiên! 

14. You better believe it! – Chắc chắn mà.

15. I guess so – Tôi đoán vậy.

16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.

17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. – Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!) – Quá đúng!

22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!

23. Got a minute? – Có rảnh không?

24. About when? – Vào khoảng thời gian nào? 

25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! – Hãy nói lớn lên. 

27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không? 

28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không? 

29. Come here. – Đến đây. 

30. Come over. – Ghé chơi.

31. Don’t go yet. – Đừng đi vội. 

32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 

33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường. 

34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.

35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia? 

36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo! 

39. That’s a lie! – Xạo quá! 

40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.

41. This is the limit! – Đủ rồi đó! 

42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

43. Ask for it! – Tự mình làm th&igrave

#

Từ khóa:

#

Liên hệ với chúng tôi

Hãy gửi cho chúng tôi những thắc mắc mà bạn đang có!