• 0238. 352 33 77 (campus 1) - 0238. 357 55 88 (campus 2) - 0238.363 77 99 (campus 3)
  • |
  • 104 Hermann | 56 Lê Hồng Phong | 03 Trường Chinh, Vinh, Nghệ An
  • |
  • Tiếng Việt
  • English

admin| 27 Tháng Mười, 2011 | 8040

Tránh nhầm lẫn với các từ chỉ “lỗi”

 

Hỏi: Anh có thể giúp tôi chỉ ra sự khác biệt trong việc sử dụng giữa những từ sau: flaws, faults, weaknesses và drawbacks không? Chúng có thể được dùng thay thế cho nhau không?

 



Trả lời: Trong số 4 từ kể trên thì “fault” được sử dụng rộng rãi nhất.

  1. Fault

Fault” không được sử dụng nhiều trong việc nói đến tíuo;It’s not one’s fault.”

(Không phải lỗi của ai đó)

Hoặc cách nói mang tính chất đặc ngữ như:

  • “I’m (not) to blame” hoặc “I’m (not) responsible (for this unfortunate situation).”

(Không phải lỗi/ trách nhiệm của tôi khi rơi vào tình huống không may này)

  • It’s not my fault he’s late. Dont blame me.

(Không phải lỗi của tôi khi anh ta đến muộn. Đừng đổ lỗi cho tôi) 

 

 

  1. Flaw

Chúng ta thường sử dụng “flaw” để nói về một lỗi nhỏ hoặc điểm yếu của thứ gì đó làm giảm đi giá trị của thứ đó. Ví dụ như “lí luận yếu kém” hoặc “một làn da mịn màng (không tì vết)”

  • There’s a flaw in your argument. I agree with you up to a point, but the last part doesn’t make complete sense to me.


  • The only flaw in his character was his short temper – he tended to fly off the handle at the slightest provocation.

(Điểm yếu trong cá tính của anh ấy là sự nóng giận – anh ấy có thể mất bình tĩnh chỉ vì bị chọc tức chút xíu)

 

 

  1. Weakness

Weakness thường được sử dụng để miêu tả tình trạng yếu kém hoặc thiếu sự mạnh mẽ, kiên cường.

  • The main weakness of this government is that it keeps changing direction on key policy issues.

    (Điểm yếu chính của chính phủ này là liên tục thay đổi đường hướng của những chính sách quan trọng)
  • He showed great weakness in not owning up to his part in the bad behaviour.

(Anh ấy tỏ ra quá kém cỏi khi không chịu thừa nhận sự tham gia của mình trong hành động xấu xa đó)

Weakness còn có thể được dùng để nói đến lỗi hoặc vấn đề mà làm cho cái gì đó mất đi

sự hiệu quả hoặc hấp dẫn:

(Điểm bất lợi duy nhất của chỗ ở này là mất đến 15 phút để đi bộ ra bến xe buýt)

 

Thêm vào đó hai từ “Error” và “mistake” là những từ đồng nghĩa và cùng loại là “một hành động sai lầm do sự đánh giá kém, hoặc thiếu hiểu biết, hoặc bất cẩn“. Error thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến kỹ thuật. Ví dụ như system error nghe hợp lý hơn là system mistake. Trong khi đó mistakeđược dùng nhiều hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

 Ví dụ:

  • It was all a mistake. I am sorry!

(Tất cả chỉ là một sai lầm. Tôi xin lỗi!)

Nếu dùng #

Từ khóa:

#

Liên hệ với chúng tôi

Hãy gửi cho chúng tôi những thắc mắc mà bạn đang có!